Có 2 kết quả:

彩云 cǎi yún ㄘㄞˇ ㄩㄣˊ彩雲 cǎi yún ㄘㄞˇ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rosy clouds
(2) CL:朵[duo3]

Bình luận 0