Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
彩云 cǎi yún
ㄘㄞˇ ㄩㄣˊ
•
彩雲 cǎi yún
ㄘㄞˇ ㄩㄣˊ
1
/2
彩云
cǎi yún
ㄘㄞˇ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rosy clouds
(2) CL:
朵
[duo3]
Bình luận
0
彩雲
cǎi yún
ㄘㄞˇ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rosy clouds
(2) CL:
朵
[duo3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm nguyệt thi - 感月詩
(
Lê Thánh Tông
)
•
Chiết hà hữu tặng - 折荷有贈
(
Lý Bạch
)
•
Há Giang Lăng - 下江陵
(
Lý Bạch
)
•
Hàn thực khách trung hữu hoài - 寒食客中有懷
(
Phạm Thành Đại
)
•
Hựu phó sách đề vịnh chi nhất - 又副冊題詠之一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Hách Kinh
)
•
Lâm giang tiên kỳ 1 - 臨江仙其一
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Mộ xuân cảm hoài - 暮春感懷
(
Đới Thúc Luân
)
•
Vô đề (Kim ngân cung khuyết thái vân đoan) - 無題(金銀宮闕彩雲端)
(
Phạm Kỳ
)
•
Xuân yến khúc - 春晏曲
(
Lưu Tùng
)
Bình luận
0