Có 2 kết quả:
彩云 cǎi yún ㄘㄞˇ ㄩㄣˊ • 彩雲 cǎi yún ㄘㄞˇ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rosy clouds
(2) CL:朵[duo3]
(2) CL:朵[duo3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rosy clouds
(2) CL:朵[duo3]
(2) CL:朵[duo3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0